Danh mục sản phẩm
- Loa
- Loa Tannoy
- Loa Jamo
- Loa Klipsch
- > Klipsch Heritage
- > Reference Premiere II
- > New Reference Premiere
- > Reference (RF)
- > New Reference Base
- > Loa Active
- > Loa công trình
- > Reference Premiere On Wall
- > Synergy Black Label
- > Subwoofer
- > Reference Premiere HD Wireless
- > Reference Premiere (RP)
- > Palladium
- > Home Theatre System
- > Dolby Atmos
- Loa Definitive Technology
- Loa Opera Loudspeaker
- Fyne Audio
- Loa Monitor Audio
- Loa PMC
- Sumico
- Loa Boston Acoustics
- Loa Unison Research
- Onkyo
- Loa kéo, di động
- Loa không dây, bluetooth
- Ampli integrated
- Power
- Preamplifier
- Ampli Receiver
- Sound Bar
- DAC & Music Server
- Đầu phát CD
- Mâm đĩa than
- Karaoke
- Micro
- Bộ dàn Mi-Ni
- Phono Stage
- Tai nghe
- Loa sub điện
- Dây loa và tín hiệu
- Xử lý phòng nghe
- Điện nguồn & Phụ kiện
- Loa âm trần, âm tường
- Âm thanh công trình
Hỗ trợ kỹ thuật
Thống kê truy cập
Hôm nay: 3758
Hôm qua: 7136
Tuần này: 43662
Tháng này: 78335
Tổng lượt truy cập : 77067412
Hiện có 91 khách trực tuyến
Đăng ký nhận tin
Thuật ngữ audio
Xử lý âm học (Acoustic treatment): Có ba loại thiết bị được dùng để xử lý âm học gồm tiêu âm, tán âm và phản âm. Tiêu âm khiến âm thanh loãng hoặc mỏng hơn, tán âm thay đổi đường đi của sóng âm với các chiều khác nhau, phản âm khiến âm thanh phản xạ trực tiếp theo chiều ngược lại.
Phân tần chủ động (Active Crossover): Phân tần chủ động gồm các linh kiện chủ động, phổ biến nhất là op-amp. Phân tần chủ động hoạt động ở các chế độ phù hợp với công suất đầu vào từ ampli. Phân tần động có bao nhiêu đường tiếng cần bấy nhiêu ampli để đánh ra loa.
Đầu vào của phân tần chủ động kết nối với ampli công suất, phân tần bao nhiêu đường tiếng cần từng ấy ampli để khuếch đại.
Dòng điện xoay chiều (Alternating Current - AC): Là dòng điện thay đổi định kỳ về hướng và cường độ.
Không khí (Ambience): Đặc điểm âm học của một không gian do các âm phản xạ quyết định. Một phòng có nhiều hồi âm được gọi là phòng “sống”, phòng ít hoặc không có hồi âm gọi là phòng “câm”.
Nhiễu xung quanh (Ambient Noise): Âm thanh xuất hiện trong phòng nhưng không xuất phát từ loa, nhạc cụ hoặc các nguồn phát âm khác.
AWG (American Wire Gauge): Là hệ thống đo độ dày của dây dẫn. Trị số AWG càng thấp thì độ dày càng cao.
Tăng âm (Amplifier): Là thiết bị để tăng mức tín hiệu. Ampli được dùng để tăng điện áp, dòng điện hoặc cả hai.
Biên độ (Amplitude): Khoảng cách giữa các đỉnh của sóng âm, tín hiệu biên độ càng lớn thì âm thanh phát ra càng to.
Tương tự (Analog): Sự mô tả sóng âm một cách liên tục. Ngược lại, kỹ thuật số (digital) mô tả các giá trị ước tính trong các khoảng thời gian rời rạc.
Phòng câm (Anechoic): Không có tiếng vọng. Một phòng không có tiếng vọng là phòng không có âm phản xạ.
Bất đối xứng (Asymmetrical): Thường dùng để mô tả âm thanh của một thiết bị không cân bằng, lệch trục giữa.
Suy yếu (Attenuate): Sự suy giảm về mức độ, cường độ của tín hiệu, của âm thanh.
Tần số âm thanh (Audio frequency): Dải âm mà tai người nghe thấy, thông thường từ 20 Hz đến 20 kHz.
Trục (Axis): Đường/trục tưởng tượng chạy từ loa tới vị trí người nghe.
Download Catalog
Video
Giới Thiệu
Tin mới nhận
Cách lựa chọn loa karaoke - Thông số hay Mục đích sử dụng ?
Khuyến mãi
Hàng mới về,hàng hot